Description
Đo độ cứng tế vi DuraScan G5
- Đáp ứng các tiêu chuẩn:
- Vickers: EN ISO 6507, ASTM E384, JIS Z 2251
- Knoop: EN ISO 4545, ASTM E384, JIS Z 2251
- Brinell: EN ISO 6506, ASTM E10
- Dải đo: 10 gf – 62.5 kgf/ 0.098 – 612.9 N hoặc 0.25 gf – 62.5 kgf/ 0.002452 – 612.9 N
- Phương pháp tải: Load cell
- Phương pháp đo:
- Vicker HV0.01-HV50 hoặc HV0.00025-HV50
- Knoop HK0.01-HK2 hoặc HK0.00025-HK2
- Brinell HBW 1/1-30, HBW 2.5/6.25-62.5, HBW 5/25-62.5
- Camera 10 Mpix CMOS
- Nguồn đèn LED, điều chỉnh/ focus tự động
- Dịch chuyển theo chiều Z đầu đo tự động, độ phân giải 2.6 nm
- Chiều cao tối đa của mẫu: 260 mm
- Các models gồm:
- DuraScan-10 G5: bàn đặt mẫu cố định: Ø 90mm
- DuraScan-20 G5: bàn đặt mẫu: 135 x 135 mm, độ phân giải bàn đặt mẫu: 10μm
- DuraScan-50 G5: bàn đặt mẫu : 200 x 150 mm, độ phân giải bàn đặt mẫu: 0.5μm
- DuraScan-70 G5: bàn đặt mẫu: 200 x 150 mm, độ phân giải bàn đặt mẫu: 0.5μm
- DuraScan-80 G5: bàn đặt mẫu: 300 x 150 mm, độ phân giải bàn đặt mẫu: 0.5μm
Reviews
There are no reviews yet.